ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT P620, P630
Dòng P620 và P630 được thiết kế để đo áp suất chênh lệch từ 1 kPa đến 1,5 MPa ở áp suất tĩnh lên đến 5 và 25 MPa. Bao gồm một ống thổi bằng thép không gỉ gắn bên trên giúp cân bằng lực cho phép thiết bị đọc trực tiếp áp suất chênh lệch thực tế.
Technical Description
Specifications |
|
|
|
|
|
Nominal diameter |
|
100 and 160 mm |
Accuracy |
|
±1.0 % of full scale |
Scale range (MPa, kPa, bar) |
|
0 ~ 1 kPa to 0 ~ 50 kPa |
Static pressure |
|
P620 : 5 MPa |
Working temperature |
|
Ambient : -20 ~ 65 °C |
Degree of protection |
|
EN60529/IEC529/IP67 |
Temperature effect |
|
Accuracy at temperature above and below the reference temperature (20 ℃) will be effected by approximately |
Pressure connection |
|
Stainless steel (316SS) |
Element |
|
Bellows |
Case |
|
Stainless steel (304SS) |
Cover |
|
Stainless steel (304SS) Bayonet type |
Window |
|
Safety glass |
Dial |
|
White aluminium with black graduations |
Pointer |
|
Black painted aluminium alloy |
Process connection |
|
¼" NPT(F) |
Standard accessories |
|
Mounting bracket for 2" pipe |
Certificates |
|
Pressure equipment directive (2014/68/EU) Annex III Module H |
Option |
|
■ Remote seal |